Dấu hiệu suy sinh dưỡng

(CDC Hà Nam)

Suy dinh dưỡng thường xảy ra khi cơ thể không nhận đủ thức ăn, không đủ lượng hoặc cân bằng các chất dinh dưỡng cần thiết để cơ thể hoạt động bình thường. Chế độ ăn bổ sung các chất dinh dưỡng rất quan trọng để nâng cao thể trạng, ngăn ngừa các nguy cơ do suy dinh dưỡng kéo dài.

Suy dinh dưỡng là sự mất cân bằng giữa các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để hoạt động và các chất dinh dưỡng mà cơ thể nhận được. Nó có thể có nghĩa là thiếu dinh dưỡng hoặc thừa dinh dưỡng.

Một người có thể bị suy dinh dưỡng do thiếu hoặc thừa calo tổng thể, hoặc bị thiếu protein, vitamin, khoáng chất… làm mất cân bằng các chất dinh dưỡng đa lượng (protein, carbohydrate, chất béo) hoặc vi chất dinh dưỡng (vitamin và khoáng chất).

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) gần đây đã bổ sung dinh dưỡng quá mức vào định nghĩa về suy dinh dưỡng để nhận biết những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe có thể gây ra do tiêu thụ quá nhiều chất dinh dưỡng. Điều này bao gồm những ảnh hưởng của thừa cân và béo phì, có liên quan chặt chẽ đến danh sách các bệnh không lây nhiễm. Nó cũng bao gồm độc tính có thể xảy ra do dùng quá liều các vi chất dinh dưỡng cụ thể.

Có 4 loại suy dinh dưỡng

Suy dinh dưỡng đa lượng

Còn được gọi là thiếu dinh dưỡng protein-năng lượng, đây là tình trạng thiếu hụt các chất dinh dưỡng đa lượng: protein, carbohydrate và chất béo. Các chất dinh dưỡng đa lượng là thành phần chính trong chế độ ăn uống của bạn, các chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn dựa vào để tạo ra năng lượng nhằm duy trì cơ thể. Không có chúng – hoặc thậm chí chỉ một trong số chúng – cơ thể bạn sẽ sớm bắt đầu suy sụp, phá vỡ các mô và tắt các chức năng không cần thiết để tiết kiệm năng lượng thấp.

Suy dinh dưỡng vi chất

Vi chất dinh dưỡng là vitamin và khoáng chất. Cơ thể bạn cần những thứ này với số lượng nhỏ hơn, nhưng nó cần chúng cho tất cả các loại chức năng. Nhiều người bị thiếu nhẹ một số vitamin và khoáng chất do chế độ ăn uống thiếu đa dạng. Bạn có thể không nhận thấy tình trạng thiếu vitamin nhẹ ảnh hưởng đến mình, nhưng khi tình trạng thiếu dinh dưỡng vi chất dinh dưỡng trở nên trầm trọng hơn, nó có thể bắt đầu gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng và lâu dài.

Thừa dinh dưỡng đa lượng

Khi cơ thể bạn dư thừa lượng calo protein, carbohydrate và/hoặc chất béo để sử dụng, nó sẽ lưu trữ chúng dưới dạng tế bào mỡ trong mô mỡ. Nhưng khi cơ thể bạn không còn mô để dự trữ, các tế bào mỡ sẽ phải phát triển.

Các tế bào mỡ phì đại có liên quan đến tình trạng viêm mạn tính và dẫn đến một loạt các rối loạn chuyển hóa sau đó. Những điều này có thể dẫn đến các bệnh không lây nhiễm như đái tháo đường, bệnh động mạch vành và đột quỵ.

Thừa vi chất dinh dưỡng

Bạn thực sự có thể dùng quá liều khi bổ sung vitamin và khoáng chất. Cần nhiều nghiên cứu hơn để giải thích điều này xảy ra như thế nào và lượng vitamin hoặc khoáng chất nhất định là bao nhiêu là quá nhiều. Nói chung, tình trạng dư thừa vi chất dinh dưỡng là không phổ biến và không xảy ra chỉ do chế độ ăn uống. Nhưng nếu bạn dùng liều lượng lớn một số chất bổ sung nhất định, nó có thể gây ra tác dụng độc hại.

  1. Tầm quan trọng của chế độ ăn đối với người suy dinh dưỡng

Bất cứ ai cũng có thể bị suy dinh dưỡng nhưng tình trạng này phổ biến hơn ở những người mắc các tình trạng sức khỏe lâu dài ảnh hưởng đến sự thèm ăn, cân nặng và/hoặc mức độ hấp thụ chất dinh dưỡng qua ruột, chẳng hạn như bệnh Crohn, người đang hồi phục sau chấn thương hoặc bỏng nặng…

Suy dinh dưỡng có thể điều trị được nhưng một số bị ảnh hưởng kéo dài. Ảnh hưởng của tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, chẳng hạn như mù lòa do thiếu vitamin A, xương mềm do thiếu vitamin D và chậm phát triển do thiếu dinh dưỡng protein – năng lượng ở trẻ em có thể không thể khắc phục được, ngay cả sau khi phục hồi chức năng. Tác dụng phụ của tình trạng dinh dưỡng quá mức trong thời gian dài, chẳng hạn như kháng insulin và bệnh động mạch cảnh, có thể kéo dài ngay cả sau khi giảm cân. Tuy nhiên, với sự can thiệp sớm, hỗ trợ theo dõi tốt, mọi người có thể hồi phục hoàn toàn.

Mục tiêu của chế độ ăn cho người suy dinh dưỡng nhằm:

  • Phục hồi tình trạng dinh dưỡng, thúc đẩy tăng trưởng bù.
  • Phục hồi và phát triển các chức năng vận động, tâm lý.
  • Nâng cao sức đề kháng.

Các nguyên tắc khi xây dựng khẩu phần:

  • Tăng năng lượng khẩu phần bằng cách tăng đậm độ năng lượng của món ăn.
  • Bổ sung đủ các vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Đối với người bị suy dinh dưỡng, chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phục hồi, cải thiện sức khỏe. Cụ thể như sau:

Cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu

Suy dinh dưỡng là tình trạng cơ thể thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động sống. Do đó, việc xây dựng chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất đóng vai trò then chốt trong việc bù đắp lượng thiếu hụt này.

Chế độ ăn cần đảm bảo cung cấp đủ nước, protein, calo, vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Nhờ đó, giúp người suy dinh dưỡng tăng cường hệ miễn dịch, phục hồi các chức năng cơ thể, cải thiện tình trạng suy nhược, thúc đẩy tăng trưởng.

Tăng cường sức đề kháng

Suy dinh dưỡng khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và mắc các bệnh lý khác. Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, từ đó giúp người bệnh chống lại bệnh tật hiệu quả hơn.

Hỗ trợ quá trình điều trị

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý tiềm ẩn gây ra suy dinh dưỡng. Chế độ ăn phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng.

Thúc đẩy tăng trưởng

Đối với trẻ em bị suy dinh dưỡng, chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp thúc đẩy quá trình phát triển thể chất và trí tuệ. Trẻ sẽ có đủ điều kiện để tăng trưởng chiều cao, cân nặng và phát triển não bộ một cách bình thường.

Cải thiện chất lượng cuộc sống

Khi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, người suy dinh dưỡng sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn, tràn đầy năng lượng và có thể tham gia vào các hoạt động xã hội một cách tích cực. Điều này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.

  1. Các nhóm chất dinh dưỡng chất thiết yếu quan trọng với người bị suy dinh dưỡng

Các nghiên cứu cho thấy rằng một số cách hiệu quả nhất để giải quyết và ngăn ngừa suy dinh dưỡng bao gồm bổ sung vitamin và khoáng chất, bổ sung thực phẩm và cung cấp giáo dục dinh dưỡng cho những người có nguy cơ cao. Cách tốt nhất để ngăn ngừa suy dinh dưỡng là áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều loại thực phẩm nguyên chất giàu dinh dưỡng.

Những loại thực phẩm bổ dưỡng có chứa đủ carbohydrate, protein, chất béo, chất xơ, vitamin, khoáng chất có thể giúp ngăn ngừa suy dinh dưỡng. Thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh, khuyến khích hoạt động thể chất thường xuyên cho cả trẻ em và người lớn có thể giúp tránh tình trạng suy dinh dưỡng quá mức ở những người có nguy cơ.

Điều trị suy dinh dưỡng phụ thuộc vào sức khỏe chung và mức độ suy dinh dưỡng của mỗi cá nhân. Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên đảm bảo chế độ ăn uống có đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất, nên ăn nhiều bữa nhỏ, thường xuyên để có nhiều chất dinh dưỡng.

3.1. Chất bột đường (Gluxid/carbohydrat)

Cung cấp năng lượng, chức năng quan trọng nhất, chiếm 60-65% tổng năng lượng khẩu phần, 1g Carbohydrat cung cấp 4 kcal năng lượng.

  • Cấu tạo nên tế bào và các mô.
  • Hỗ trợ sự phát triển não và hệ thần kinh của trẻ.
  • Điều hòa hoạt động của cơ thể.
  • Cung cấp chất xơ cần thiết.
  • Có trong các loại ngũ cốc, khoai củ: gạo, mì, bánh mì, nui, bún, miến, khoai lang, khoai môn, đường, bắp, bo bo, trái cây…

3.2. Chất béo (Lipid)

Cung cấp năng lượng ở dạng đậm đặc nhất, 1g chất béo cung cấp 9 Kcal năng lượng.

  • Nguồn dự trữ năng lượng (mô mỡ).
  • Giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu mỡ như vitamin A, D, E, K.
  • Giúp sự phát triển các tế bào não và hệ thần kinh.
  • Có trong dầu, mỡ, bơ…

3.3. Chất đạm (Protid)

  • Là nguyên liệu xây dựng tế bào cơ thể, các cơ, xương, răng…
  • Nguyên liệu tạo dịch tiêu hóa, các men, các hormon trong cơ thể giúp điều hòa hoạt động của cơ thể, nguyên liệu tạo các kháng thể giúp cơ thể chống đỡ bệnh tật.
  • Vận chuyển các dưỡng chất.
  • Điều hòa cân bằng nước.
  • Cung cấp năng lượng: 1g chất đạm cung cấp 4 Kcal năng lượng. Có trong thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, đậu nành, tàu hũ…

3.4. Một số vitamin, khoáng chất cần thiết

Tham khảo các loại vitamin, khoáng chất mà cơ thể cần để luôn khỏe mạnh. Việc bổ sung vitamin phải dựa trên thăm khám và chỉ định cụ thể của bác sĩ. Tự ý sử dụng có thể dẫn đến những rủi ro cho sức khỏe.

*Vitamin tan trong chất béo

Đây là những vitamin được lưu trữ trong gan và mô mỡ của chúng ta. Chúng hòa tan chậm và khi có chất béo trong chế độ ăn uống.

Vitamin A: Loại này có nhiều dạng. Vitamin A được tạo thành trước (retinyl acetate hoặc retinyl palmitate) có nguồn gốc từ các sản phẩm động vật. Provitamin A (beta-carotene) được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật.

  • Giúp hình thành và duy trì răng, da, màng nhầy, mô xương, mô mềm khỏe mạnh.
  • Sản xuất sắc tố của võng mạc mắt; giúp cải thiện thị lực, đặc biệt là thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Dạng beta-carotene là một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.

Theo khuyến nghị của WHO, trẻ em từ 6–59 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng cấp tính nặng nên nhận được lượng vitamin A được khuyến nghị hàng ngày trong suốt thời gian điều trị. Trẻ bị suy dinh dưỡng cấp tính nặng cần được cung cấp khoảng 5000 IU vitamin A mỗi ngày, như một phần không thể thiếu trong thực phẩm trị liệu hoặc là một phần của công thức đa vi chất dinh dưỡng.

Vitamin D: Giúp cơ thể hấp thụ canxi, tạo ra mô xương.

Vitamin E: Là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.

  • Tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Tham gia vào sự tương tác giữa các tế bào.
  • Tham gia vào việc hình thành các tế bào hồng cầu.
  • Giúp mở rộng mạch máu, ngăn ngừa đông máu.
  • Cho phép cơ thể sử dụng vitamin K.

Vitamin K: Được biết đến như là “vitamin đông máu”, vì máu sẽ không thể đông nếu không có nó.

*Vitamin tan trong nước

Những vitamin này hòa tan trong nước và được vận chuyển đến các mô cơ thể của chúng ta. Cơ thể chúng ta không thể lưu trữ chúng và lượng dư thừa sẽ được thải qua cơ thể cùng với chất thải.

Vitamin B1 (Thiamin)

  • Hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
  • Cần thiết cho quá trình chuyển hóa pyruvate, một thành phần của glucose.
  • Tham gia vào quá trình co cơ và dẫn truyền tín hiệu thần kinh.

Vitamin B2 (Riboflavin)

  • Cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein.
  • Một phần của quá trình sản xuất hồng cầu.

Vitamin B3 (Niacin)

  • Hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein.
  • Giúp loại bỏ các hóa chất độc hại ra khỏi gan.
  • Tham gia sản xuất hormone ở tuyến thượng thận.

Vitamin B5 (acid Pantothenic)

Cần thiết cho việc tạo ra Coenzym A, tham gia vào hầu hết các phản ứng trao đổi chất của cơ thể.

Vitamin B6 (Pyridoxine)

  • Giúp tạo ra kháng thể, protein dùng để chống lại bệnh tật.
  • Hỗ trợ phá vỡ protein.
  • Tham gia vào việc duy trì mức độ glucose (đường trong máu) thích hợp.
  • Giúp sản xuất huyết sắc tố, mang oxy trong tế bào hồng cầu đến các mô.
  • Tham gia vào việc duy trì chức năng thần kinh thường xuyên.

Vitamin B7 (Biotin)

Cần thiết cho chức năng của carboxylase, enzyme hỗ trợ sản xuất glucose và acid béo.

Vitamin B9 (Folate hoặc acid folic)

  • Giúp cơ thể phân hủy, sử dụng và tạo ra protein mới.
  • Tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu mới.
  • Tham gia vào quá trình sản xuất, sửa chữa DNA và RNA.
  • Cần thiết cho việc sản xuất tế bào mới.

Vitamin B12

  • Một phần của quá trình chuyển hóa protein, quá trình protein được phân hủy và hấp thụ bởi cơ thể.
  • Cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA.
  • Giúp hình thành các tế bào hồng cầu.
  • Cần thiết cho việc tạo ra myelin, giúp cách ly các tế bào trong hệ thần kinh và cho phép chúng di chuyển hiệu quả hơn.
  • Vitamin C
  • Là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.
  • Cần thiết cho sự tăng trưởng và sửa chữa các mô cơ thể.
  • Quan trọng trong việc hình thành các protein tạo nên da, gân, dây chằng và mạch máu.
  • Tham gia vào việc sửa chữa và bảo trì sụn, xương, răng.
  • Hỗ trợ chữa lành vết thương và hình thành mô sẹo.
  • Giúp cơ thể hấp thụ sắt.

Một số khoáng chất cần thiết

Can xi:

  • Là chất xây dựng bộ xương và răng.
  • Giúp trẻ tăng trưởng và phát triển.
  • Tham gia vào các phản ứng sinh hóa khác: đông máu, co cơ, dẫn truyền thần kinh, hấp thụ vitamin B12, hoạt động của men tụy trong tiêu hóa mỡ…
  • Canxi tăng hấp thụ khi chế độ dinh dưỡng đủ vitamin D, acid trong hệ tiêu hóa làm hòa tan canxi tốt hơn. Canxi bị giảm hấp thụ hoặc bị đào thải nếu chế độ ăn nhiều acid oxalic, cafein, ít vận động thể lực.
  • Khẩu phần thiếu canxi trẻ sẽ bị còi xương, chậm lớn, thấp chiều cao…
  • Canxi có nhiều trong sữa, phomat, các loại rau lá màu xanh đậm, thủy hải sản, cá nhỏ ăn cả xương, sản phẩm từ đậu (ví dụ đậu hũ) …

Sắt:

  • Sắt gắn với protein để tạo hemoglobin, còn gọi là huyết sắc tố trong hồng cầu để vận chuyển oxy đến khắp cơ thể, và tham gia vào các thành phần các men oxy hóa khử.
  • Cung cấp đủ sắt giúp phòng bệnh thiếu máu.
  • Sắt có nhiều ở thức ăn động vật như thịt heo, bò, gà, cá, sữa công thức… đặc biệt nhiều trong huyết, gan… hoặc thức ăn thực vật như đậu, rau xanh…

Kẽm:

  • Đóng vai trò quan trọng đối với chức năng tăng trưởng, miễn dịch, sinh sản.
  • Giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng và hình thành các tổ chức, giúp trẻ ăn ngon miệng và phát triển tốt.
  • Thiếu kẽm trẻ nhỏ chậm lớn, giảm sức đề kháng và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
  • Thức ăn có nguồn gốc động vật chứa kẽm có giá trị sinh học cao như thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, sò, ốc, hàu… hoặc trong mầm các loại hạt.

Iốt:

Là một chất rất cần thiết trong cơ thể với một lượng rất nhỏ chỉ 15-20mg. I ốt giúp tuyến giáp hoạt động bình thường, phòng bệnh bướu cổ và thiểu năng trí tuệ. Thiếu I ốt ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển, đặc biệt là não bộ. Thiếu I ốt bào thai do mẹ thiếu I ốt dẫn đến hậu quả nặng nề như tăng tỷ lệ tử vong trước và sau khi sinh, trẻ sinh ra kém thông minh, đần độn…

Sử dụng muối ăn có bổ sung I ốt là biện pháp chính phòng chống các rối loạn do thiếu I ốt.

  1. Những nhóm thực phẩm chính

Một chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh được khuyến khích để ngăn ngừa suy dinh dưỡng. Có 4 nhóm thực phẩm chính bao gồm:

Bánh mì, gạo, khoai tây và các thực phẩm giàu tinh bột khác: Cung cấp calo để tạo năng lượng và carbohydrate được chuyển hóa thành đường cung cấp năng lượng.

Sữa và thực phẩm từ sữa: Nguồn chất béo quan trọng, các khoáng chất như canxi.

Trái cây và rau quả: Nguồn vitamin, khoáng chất quan trọng cũng như chất xơ và thức ăn thô để có sức khỏe tiêu hóa tốt hơn.

Thịt, gia cầm, cá, trứng, đậu và các nguồn protein không phải từ sữa: Chúng tạo thành các khối xây dựng của cơ thể, giúp thực hiện nhiều chức năng của cơ thể và enzyme.

Chuyên gia dinh dưỡng sẽ tư vấn những gợi ý thiết thực, chẳng hạn như cách nấu hoặc chế biến những món ăn mà người suy dinh dưỡng có thể ăn, phù hợp với nhu cầu y tế và lối sống cũng như khẩu vị.

Mục tiêu chính của điều trị suy dinh dưỡng là bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể. Kế hoạch điều trị là duy nhất cho mỗi cá nhân và sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Nếu người suy dinh dưỡng có thể ăn uống được thì việc ăn uống cân bằng, bổ dưỡng hơn là bước đầu tiên để bổ sung chất dinh dưỡng. Tiêu thụ nhiều calo và protein là quan trọng, có thể có nghĩa là bao gồm cả đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn. Với những người không thể ăn bằng miệng, họ có thể cần chất dinh dưỡng được cung cấp qua ống đưa vào đường tiêu hóa hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).

Mậu Ngọ (tổng hợp)

Bài viết liên quan

Những chú ý nếu cần làm các xét nghiệm

CDC Hà Nam

9 “bảo bối” giúp hấp thụ dinh dưỡng tốt trong mùa dịch COVID-19

CDC Hà Nam

Cách vệ sinh răng miệng

CDC Hà Nam